Có 2 kết quả:

隔間 gé jiān ㄍㄜˊ ㄐㄧㄢ隔间 gé jiān ㄍㄜˊ ㄐㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) compartment
(2) booth
(3) cubicle
(4) partitioned-off area

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) compartment
(2) booth
(3) cubicle
(4) partitioned-off area

Bình luận 0