Có 2 kết quả:
隔間 gé jiān ㄍㄜˊ ㄐㄧㄢ • 隔间 gé jiān ㄍㄜˊ ㄐㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) compartment
(2) booth
(3) cubicle
(4) partitioned-off area
(2) booth
(3) cubicle
(4) partitioned-off area
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) compartment
(2) booth
(3) cubicle
(4) partitioned-off area
(2) booth
(3) cubicle
(4) partitioned-off area
Bình luận 0